Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập ngôn ngữ lập trình C / Nguyễn Hạnh Phúc (ch.b), Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Cảnh Toàn, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 112tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08146, PM/VT 11119
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 2 Cải thiện chất lượng ảnh dựa trên các bộ lọc không gian / Lê Thị Trâm; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02192
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 3 Giáo trình nhập môn thuật toán / Lê Đắc Nhường (cb.) ; Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Trung Đức, Phạm Nghĩa Luân, .. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 339tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10241, PM/VT 10242
  • Chỉ số phân loại DDC: 518
  • 4 Nghiên cứu chữ ký số và ứng dụng trong hóa đơn điện tử tại Bệnh viện Đại học Y Hải Phòng / Đỗ Hoàng Việt; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03576
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 5 Nghiên cứu hệ hỗ trợ tư vấn sực khỏe dựa trên cơ sở dữ liệu sức khỏe tại trung tâm y tế huyện Tiên Yên / Tô Quốc Việt; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03579
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 6 Nghiên cứu hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng ảnh y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện Kiến An / Phạm Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03571
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 7 Nghiên cứu thuật toán huấn luyện mạng neutral trên trường số phức và ứng dụng trong nhận dạng khuyết tật trên đường ống / Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01008
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 8 Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật mô phỏng 3D trong xây dựng mô hình tàu biển / Nguyễn Văn Phi; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04849
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 9 Nghiên cứu, ứng dụng nhận dạng giọng nói hỗ trợ việc học phát âm tiếng Anh / Nguyễn Văn Vượng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03422
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 10 Nghiên cứu, xây dựng mô hình học máy trong tính toán phân tán / Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00746
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 11 Phát hiện lỗi đi sai làn đường của phương tiện giao thông dựa trên deep learning/ Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 18tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01462
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 12 Phân tích các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và đánh dấu chỉ mục theo thuật toán xếp hạng của google ứng dụng để xây dựng website hoạt động hiệu quả / Mai Thị Non; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02666
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 13 Thiết kế, xây dựng website học và luyện thi Toeic phục vụ cho sinh viên Đại học Hàng hải / Phạm Thị Thu Hương; Nghd: ThS Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10114
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 14 Ứng dụng Grid Computing khai thác nguồn tài nguyên nhàn rỗi trên hệ thống mạng máy tính / Nguyễn Duy Trường Giang, Trần Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00548, NCKH 00553
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 15 Ứng dụng mạng Neutral vào nhận dạng số container / Nguyễn Duy Trường Giang, Phạm Tuấn Đạt . - 24tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01093
  • 16 Ứng dụng mạng nơ-ron nhận dạng ký tự viết tay trong phần mềm nhập điểm thi tự động / Bùi Thị Việt Hồng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02665
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 17 Ứng dụng Web ngữ nghĩa xây dựng hệ thống tài nguyên số cho trung tâm tin học sở giáo dục Hải Phòng / Tô Thị Thìn; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02222
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Xây dựng bộ lọc phát hiện các Website chứa các nội dung tích cực, tiêu cực để bảo vệ danh tiếng cho khách hàng/ Nguyễn Hoài Thanh; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04927
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 19 Xây dựng chương trình quản lý điểm cho Trường Trung học phổ thông Mạc Đĩnh Chi - Anh Dũng - Dương Kinh - Hải Phòng / Phạm Thị Thoa; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09042
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • 20 Xây dựng chương trình quản lý xe và sử dụng nhiên liệu tại Trung tâm dạy nghề lái xe Hoàng Phương. / Phạm Thành Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07390
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.75
  • 21 Xây dựng cổng thông tin quản lý và tra cứu hóa đơn điện tử cho doanh nghiệp / Nguyễn Đức Hiếu, Đặng Văn Nghĩa, Đỗ Văn Hiếu ; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18814
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 22 Xây dựng cổng thông tin về doanh nghiệp Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09067
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.7
  • 23 Xây dựng hệ thống phát hiện hành vi đột nhập sử dụng mô hình học sâu / Ngô Đăng Hoàng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04347
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 24 Xây dựng hệ thống quản lý ngân hàng câu hỏi và thi trực tuyến cho Công ty ZENTSOFT / Nguyễn Huệ Thanh, Trần Đức Anh; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19677
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 25 Xây dựng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) / Nguyễn Đức Thuận, Phạm Xuân phong; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19514
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 26 Xây dựng hệ thống quản lý và bán các sản phẩm từ chuỗi đa kênh / Đồng Quang Linh, Mai Trung Hiếu, Trần Duy Long; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19674
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 27 Xây dựng hệ thống thông tin và hệ chuyên gia phân tích biểu đồ chứng khoán / Nguyễn Tiến Vinh; Nghd.: ThS. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10140
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 28 Xây dựng hệ thống tính toán mật độ người thông qua hình ảnh trích xuất từ camera / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 32 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15201
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 29 Xây dựng hệ thống trợ giúp sinh viên lựa chọn học phần theo hình thức tín chỉ tại khoa Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hàng hải / Chu Văn Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07412
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 30 Xây dựng phân hệ phần mềm quảy lý học viên lái xe tại Trung tâm dạy nghề lái xe Hoàng Phương. / Nguyễn Mạnh Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07381
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 1 2
    Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :